🌟 -을 듯하다

1. 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

1. DƯỜNG NHƯ, CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니가 해 주신 밥보다 마음을 따뜻하게 해 주는 음식은 없을 듯하다.
    I don't think there's any food that warms your heart more than your mother's food.
  • Google translate 지수는 아까 출발했으니 지금쯤 목적지에 도착했을 듯하다.
    The index started earlier, so it's likely to have reached its destination by now.
  • Google translate 혼자 먹기에는 양이 많을 듯하니 친구들하고 나눠 먹어라.
    Share it with your friends because it looks like a lot to eat alone.
  • Google translate 이 옷이 정말 귀여운데, 유민이한테 선물할까?
    This dress is so cute, shall we give it to yoomin as a present?
    Google translate 그건 유민이한테는 조금 작을 듯한데, 큰 사이즈가 있냐고 물어보자.
    That might be a little small for yoomin, but let's ask him if he has a large size.
Từ tham khảo -ㄴ 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -ㄹ 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

-을 듯하다: -eul deutada,そうだ。とおもう【と思う】,,,,,dường như, có lẽ,ดูเหมือนว่าจะ..., คงจะ...,sepertinya, nampaknya, kelihatannya,кажется,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)